Kết quả Ohod Medina vs Al Bukayriyah, 22h20 ngày 22/10
Kết quả Ohod Medina vs Al Bukayriyah
Đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah
Phong độ Ohod Medina gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202422:20
-
Ohod Medina 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2.5
1.37U 2.5
0.501
2.37X
2.872
2.87Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ohod Medina vs Al Bukayriyah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7
-
Ohod Medina vs Al Bukayriyah: Diễn biến chính
-
12'0-1Khaled Al Hazmi
-
63'0-2Silva Henrique de Sousa, Luvannor
- BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Ohod Medina vs Al Bukayriyah: Số liệu thống kê
-
Ohod MedinaAl Bukayriyah
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
115Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 12 | 9 | 2 | 1 | 25 | 7 | 18 | 29 | T T B H T T |
2 | Al-Hazm | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 17 | 8 | 26 | T B H B T B |
3 | Al-Adalh | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 25 | H T T H T T |
4 | Al-Tai | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | T H T T B H |
5 | Al-Arabi(KSA) | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H T T B H |
6 | Al Najma(KSA) | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B T T B B |
7 | Abha | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 21 | T H B T B H |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H T B H B B |
9 | Al-Jndal | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B B H T T |
10 | Al-Jabalain | 14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 13 | 0 | 19 | T H H B T H |
11 | Al Bukayriyah | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 11 | 2 | 18 | T T B B B T |
12 | Al-Zlfe | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 13 | -1 | 17 | B B T B T H |
13 | Al Safa(KSA) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B B T H |
14 | Al-Baten | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 23 | -7 | 17 | B H H B T T |
15 | Al-Faisaly Harmah | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B B H T B |
16 | Jubail | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B B |
17 | Al-Ameade | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B B T H B T |
18 | Ohod Medina | 14 | 2 | 1 | 11 | 13 | 26 | -13 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation