Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda, 00h00 ngày 27/02
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
Nhận định Al Ahli Amman vs Al-Wehdat SC, lúc 21h00 ngày 26/2
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
Lịch phát sóng Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/02/202400:00
-
Al Ittihad(KSA) 1 12Al-Wehda 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.77+1.25
1.05O 3
0.92U 3
0.961
1.25X
4.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 21
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
30'Karim Benzema Goal Disallowed0-0
-
35'0-1Odion Jude Ighalo (Assist:Craig Goodwin)
-
37'0-1Abdulelah Al-Bukhari
-
45'Karim Benzema0-1
-
45'0-1Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
-
46'0-1Islam Hawsawi
Abdulelah Al-Bukhari -
58'Ahmed Alghamdi
Sultan Al-Farhan0-1 -
58'0-1Abdulaziz Noor
-
61'0-1Yahya Mahdi Naji
Abdulaziz Noor -
61'0-1Anselmo de Moraes
Craig Goodwin -
75'0-1Ala Al-Hajji
Vito van Crooij -
80'0-1Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Waleed Rashid Bakshween -
82'0-1Jawad El Yamiq
-
84'Abderrazak Hamdallah1-1
-
87'Saleh Jamaan Al Amri
Marwan Al-Sahafi1-1 -
90'Abderrazak Hamdallah (Assist:Karim Benzema)2-1
-
90'Swailem Al-Menhali
Romario Ricardo da Silva, Romarinho2-1 -
90'Abderrazak Hamdallah2-1
-
90'Saad Al Mousa2-1
-
Al-Ittihad vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-3-31Abdullah Al-Muaiouf12Zakaria Al Hawsaw26Ahmed Hegazi30Saad Al Mousa17Marwan Al-Sahafi6Sultan Al-Farhan8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante9Karim Benzema99Abderrazak Hamdallah90Romario Ricardo da Silva, Romarinho9Odion Jude Ighalo24Abdulaziz Noor23Craig Goodwin7Vito van Crooij4Waleed Rashid Bakshween76Faycal Fajr22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki5Jawad El Yamiq6Oscar Duarte3Abdulelah Al-Bukhari1Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
- Đội hình dự bị
-
27Ahmed Alghamdi77Saleh Jamaan Al Amri25Swailem Al-Menhali35Mohammed Al-Mahasneh29Farhah Al-ShamraniIslam Hawsawi 27Anselmo de Moraes 87Yahya Mahdi Naji 80Ala Al-Hajji 88Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Abdulqaddous Attieh 13Abdullah Fareed Al Hafith 17Naif Kireiri 38Azzam Al-Bishi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al Ittihad(KSA)Al-Wehda
-
12Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
8Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
480Số đường chuyền278
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
16Đánh chặn5
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
164Pha tấn công64
-
-
97Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation