Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Dhamk, 01h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33

  • Al Ittihad(KSA) vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 39'
    Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Talal Abubakr Haji) goal 
    1-0
  • 48'
    Talal Abubakr Haji (Assist:Fawaz Al-Sagour) goal 
    2-0
  • 58'
    Farhah Al-Shamrani  
    Faisal Al-Ghamdi  
    2-0
  • 61'
    2-0
     Ahmed Harisi
     Sultan Faqihi
  • 62'
    2-0
     Abdulaziz Al Sarhani
     Abdulaziz Majrashi
  • 62'
    Saad Al Mousa
    2-0
  • 65'
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    2-0
  • 69'
    Swailem Al-Menhali  
    Ahmed Alghamdi  
    2-0
  • 69'
    Marwan Al-Sahafi  
    Saad Al Mousa  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Abdulrahman Al Obaid
     Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 74'
    2-0
     Abdullah Al Qahtani
     Alhwsawi Sanousi Mohammed
  • 78'
    Marwan Al-Sahafi (Assist:Talal Abubakr Haji) goal 
    3-0
  • 81'
    Talal Abubakr Haji Goal Disallowed
    3-0
  • 85'
    3-0
     Fahad Al-Johani
     Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • 85'
    Awad Al Nashri
    3-0
  • 87'
    Farhah Al-Shamrani goal 
    4-0
  • 90'
    4-1
    goal Farouk Chafai (Assist:Abdullah Al Qahtani)
  • Al-Ittihad vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-3-3
    35
    Mohammed Al-Mahasneh
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    15
    Hasan Kadesh
    30
    Saad Al Mousa
    37
    Fawaz Al-Sagour
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    14
    Awad Al Nashri
    7
    Ngolo Kante
    11
    Joao Pedro Neves Filipe
    52
    Talal Abubakr Haji
    27
    Ahmed Alghamdi
    51
    Ramzi Solan
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    23
    Abdulaziz Majrashi
    8
    Tarek Hamed
    16
    Bader Mohammed Munshi
    21
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    4
    Noor Al-Rashidi
    15
    Farouk Chafai
    41
    Sultan Faqihi
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    22
    Abdulbasit Abdullah
    Dhamk5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Farhah Al-Shamrani
    25Swailem Al-Menhali
    17Marwan Al-Sahafi
    21Abdullah Al-Jadani
    19Turki Al Jaadi
    6Sultan Al-Farhan
    22Hammam Al-Hammami
    Ahmed Harisi 18
    Abdulaziz Al Sarhani 14
    Abdulrahman Al Obaid 2
    Abdullah Al Qahtani 7
    Fahad Al-Johani 99
    Bandar Ali 1
    Hassan Ahmad Al Shammrani 40
    Abdullah Al-Hawsawi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ittihad(KSA) vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al Ittihad(KSA)
    Dhamk
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation