Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Dhamk, 01h00 ngày 24/05
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Dhamk
Nhận định Al Ittihad Jeddah vs Damac FC, 1h00 ngày 24/5
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Dhamk
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202401:00
-
Al Ittihad(KSA) 34Dhamk1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 3
0.97U 3
0.911
1.65X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ittihad(KSA) vs Dhamk
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33
-
Al Ittihad(KSA) vs Dhamk: Diễn biến chính
-
39'Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Talal Abubakr Haji)1-0
-
48'Talal Abubakr Haji (Assist:Fawaz Al-Sagour)2-0
-
58'Farhah Al-Shamrani
Faisal Al-Ghamdi2-0 -
61'2-0Ahmed Harisi
Sultan Faqihi -
62'2-0Abdulaziz Al Sarhani
Abdulaziz Majrashi -
62'Saad Al Mousa2-0
-
65'Muhannad Mustafa Shanqeeti2-0
-
69'Swailem Al-Menhali
Ahmed Alghamdi2-0 -
69'Marwan Al-Sahafi
Saad Al Mousa2-0 -
74'2-0Abdulrahman Al Obaid
Dhari Sayyar Al-Anazi -
74'2-0Abdullah Al Qahtani
Alhwsawi Sanousi Mohammed -
78'Marwan Al-Sahafi (Assist:Talal Abubakr Haji)3-0
-
81'Talal Abubakr Haji Goal Disallowed3-0
-
85'3-0Fahad Al-Johani
Georges-Kevin Nkoudou Mbida -
85'Awad Al Nashri3-0
-
87'Farhah Al-Shamrani4-0
-
90'4-1Farouk Chafai (Assist:Abdullah Al Qahtani)
-
Al-Ittihad vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-3-335Mohammed Al-Mahasneh13Muhannad Mustafa Shanqeeti15Hasan Kadesh30Saad Al Mousa37Fawaz Al-Sagour16Faisal Al-Ghamdi14Awad Al Nashri7Ngolo Kante11Joao Pedro Neves Filipe52Talal Abubakr Haji27Ahmed Alghamdi51Ramzi Solan10Georges-Kevin Nkoudou Mbida23Abdulaziz Majrashi8Tarek Hamed16Bader Mohammed Munshi21Alhwsawi Sanousi Mohammed4Noor Al-Rashidi15Farouk Chafai41Sultan Faqihi20Dhari Sayyar Al-Anazi22Abdulbasit Abdullah
- Đội hình dự bị
-
29Farhah Al-Shamrani25Swailem Al-Menhali17Marwan Al-Sahafi21Abdullah Al-Jadani19Turki Al Jaadi6Sultan Al-Farhan22Hammam Al-HammamiAhmed Harisi 18Abdulaziz Al Sarhani 14Abdulrahman Al Obaid 2Abdullah Al Qahtani 7Fahad Al-Johani 99Bandar Ali 1Hassan Ahmad Al Shammrani 40Abdullah Al-Hawsawi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ittihad(KSA) vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al Ittihad(KSA)Dhamk
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt24
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
425Số đường chuyền313
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công63
-
-
62Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation