Kết quả Al-Nassr vs Al Ittihad(KSA), 01h00 ngày 28/05
Kết quả Al-Nassr vs Al Ittihad(KSA)
Kèo thẻ phạt ngon ăn Al-Nassr vs Al Ittihad Jeddah, 1h ngày 28/05
Đối đầu Al-Nassr vs Al Ittihad(KSA)
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202401:00
-
Al-Nassr 24Al Ittihad(KSA) 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 3.5
0.93U 3.5
0.891
1.53X
4.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al Ittihad(KSA)
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 34
-
Al-Nassr vs Al Ittihad(KSA): Diễn biến chính
-
3'Sadio Mane0-0
-
45'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Mohammed Al Fatil)1-0
-
46'1-0Marwan Al-Sahafi
Ahmed Alghamdi -
46'1-0Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Faisal Al-Ghamdi -
46'1-0Luiz Felipe Ramos Marchi
Saad Al Mousa -
46'Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Sadio Mane1-0 -
50'1-0Swailem Al-Menhali
-
60'1-0Turki Al Jaadi
Hasan Kadesh -
64'Abdulaziz Al-Aliwa
Abdulmajeed Al-Sulaiheem1-0 -
64'Marcelo Brozovic
Ali Al-Hassan1-0 -
66'1-0Swailem Al-Menhali
-
69'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Marcelo Brozovic)2-0
-
70'Awad Aman
Mohammed Al Fatil2-0 -
74'Meshari Al Nemer
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro2-0 -
79'Abdulrahman Ghareeb3-0
-
81'3-0Farhah Al-Shamrani
Muhannad Mustafa Shanqeeti -
89'3-1Farhah Al-Shamrani (Assist:Talal Abubakr Haji)
-
90'Meshari Al Nemer (Assist:Abdulaziz Al-Aliwa)4-1
-
90'Abdulelah Al-Amri4-1
-
90'4-2Fabio Henrique Tavares,Fabinho
-
90'4-2Fabio Henrique Tavares,Fabinho
-
Al-Nassr vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-1-4-136Raghed Najjar24Mohammed Qassem Al Nakhli4Mohammed Al Fatil5Abdulelah Al-Amri12Nawaf Al-Boushail8Abdulmajeed Al-Sulaiheem29Abdulrahman Ghareeb14Sami Al-Najei19Ali Al-Hassan10Sadio Mane7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro27Ahmed Alghamdi52Talal Abubakr Haji11Joao Pedro Neves Filipe7Ngolo Kante14Awad Al Nashri16Faisal Al-Ghamdi25Swailem Al-Menhali30Saad Al Mousa15Hasan Kadesh13Muhannad Mustafa Shanqeeti35Mohammed Al-Mahasneh
- Đội hình dự bị
-
25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte46Abdulaziz Al-Aliwa77Marcelo Brozovic49Awad Aman30Meshari Al Nemer33Waleed Abdullah2Sultan Al Ghannam78Ali Al-Oujami23Ayman YahyaLuiz Felipe Ramos Marchi 5Marwan Al-Sahafi 17Fabio Henrique Tavares,Fabinho 8Turki Al Jaadi 19Farhah Al-Shamrani 29Abdullah Al-Jadani 21Hammam Al-Hammami 22Sultan Al-Farhan 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al Ittihad(KSA): Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl Ittihad(KSA)
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
581Số đường chuyền443
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn10
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation