Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh, 01h00 ngày 28/05
Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh
Nhận định Al-Shabab Club vs Al-Fateh SC, 1h00 ngày 28/5
Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202401:00
-
Al-Shabab(KSA) 1 13Al-Fateh 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.93O 3
0.90U 3
0.941
1.55X
3.792
4.28Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 34
-
Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
14'Hussain Al-Sabiyani (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami)1-0
-
37'Jarah M Al Ataiqi1-0
-
46'1-0Ahmed Al Julaydan
Amaar Al Dohaim -
51'1-1Marwane Saadane (Assist:Sofiane Bendebka)
-
59'Hussain Al-Sabiyani1-1
-
69'1-1Saad Al Sharfa
Jorge Djaniny Tavares Semedo -
69'1-1Othman Al-Othman
Mohammed Al Fuhaid -
72'Victor Vinicius Coelho Santos (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)2-1
-
84'2-1Mohammed Al Saeed
Fahad M. Al-Harbi -
86'Musab Fahz Aljuwayr
Victor Vinicius Coelho Santos2-1 -
86'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Jarah M Al Ataiqi2-1 -
89'Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Moteb Al Harbi)3-1
-
90'Majed Omar Kanabah
Ivan Rakitic3-1 -
90'3-1Saad Al Sharfa
-
90'Mohammed Issa Al-Yami
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego3-1 -
90'3-2Jason Denayer
-
90'3-2Saad Al Sharfa Red card confirmed
-
Al-Shabab vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab3-4-2-11Mustafa Reda Malayekah24Moteb Al Harbi14Romain Saiss88Nader Al-Sharari16Hussain Al-Sabiyani30Ivan Rakitic6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego2Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami23Yannick Ferreira Carrasco31Victor Vinicius Coelho Santos49Jarah M Al Ataiqi21Jorge Djaniny Tavares Semedo28Sofiane Bendebka10Lucas Zelarrayan37Cristian Tello Herrera7Mukhtar Ali14Mohammed Al Fuhaid24Amaar Al Dohaim64Jason Denayer17Marwane Saadane5Fahad M. Al-Harbi1Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
-
55Musab Fahz Aljuwayr13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior19Mohammed Issa Al-Yami12Majed Omar Kanabah50Mohammed Al Absi26Riad Sharahili21Nawaf Al-Sadi15Husain Al Monassar28Nasser Mohammed Al BishiAhmed Al Julaydan 42Othman Al-Othman 88Saad Al Sharfa 49Mohammed Al Saeed 18Waleed Al-Anezi 55Qasim Al-Oujami 87Ali El-Zubaidi 2Nooh Al-Mousa 8Abbas Sadiq Alhassan 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor BiscanSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al-Shabab(KSA)Al-Fateh
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút3
-
-
17Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
427Số đường chuyền397
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị5
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công93
-
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation