Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr, 00h00 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 21

  • Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Sadio Mane Penalty awarded
  • 21'
    0-1
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 25'
    Yannick Ferreira Carrasco Card changed
    0-1
  • 26'
    Yannick Ferreira Carrasco
    0-1
  • 45'
    Yannick Ferreira Carrasco goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Aymeric Laporte
  • 46'
    1-2
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
  • 51'
    Romain Saiss
    1-2
  • 67'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Habib Diallo) goal 
    2-2
  • 76'
    2-2
     Sami Al-Najei
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 76'
    2-2
     Nawaf Al-Boushail
     Ali Al-Oujami
  • 79'
    Musab Fahz Aljuwayr  
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior  
    2-2
  • 79'
    Jarah M Al Ataiqi  
    Habib Diallo  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Ayman Yahya
     Sadio Mane
  • 86'
    Husain Al Monassar  
    Yannick Ferreira Carrasco  
    2-2
  • 86'
    2-3
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Abdullah Al Khaibari)
  • 88'
    Nader Al-Sharari
    2-3
  • 90'
    2-3
     Ali Al-Hassan
     Marcelo Brozovic
  • 90'
    2-3
    Nawaf Al-Boushail
  • 90'
    Jarah M Al Ataiqi
    2-3
  • 90'
    Jarah M Al Ataiqi
    2-3
  • Al-Shabab vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-2-1
    50
    Mohammed Al Absi
    14
    Romain Saiss
    4
    Iago Santos
    88
    Nader Al-Sharari
    24
    Moteb Al Harbi
    30
    Ivan Rakitic
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    13
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    20
    Habib Diallo
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    77
    Marcelo Brozovic
    78
    Ali Al-Oujami
    5
    Abdulelah Al-Amri
    27
    Aymeric Laporte
    15
    Alex Nicolao Telles
    33
    Waleed Abdullah
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Musab Fahz Aljuwayr
    49Jarah M Al Ataiqi
    15Husain Al Monassar
    1Mustafa Reda Malayekah
    16Hussain Al-Sabiyani
    12Majed Omar Kanabah
    26Riad Sharahili
    21Nawaf Al-Sadi
    19Mohammed Issa Al-Yami
    Nawaf Al-Boushail 12
    Sami Al-Najei 14
    Ayman Yahya 23
    Ali Al-Hassan 19
    Faris Afandy 37
    Mohammed Al Fatil 4
    Mohammed Qassem Al Nakhli 24
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Abdulaziz Al Alawi 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab(KSA)
    Al-Nassr
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 458
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation