Kết quả Al-Orubah vs Al Kholood, 21h10 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20

  • Al-Orubah vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Abdulrahman Al Safari
  • 28'
    0-0
    Myziane Maolida
  • 32'
    Hamed Al-Maghati
    0-0
  • 34'
    Hamed Al-Maghati Card changed
    0-0
  • 40'
    0-0
    Mohammed Hussain Sawan
  • 41'
    Johann Berg Gudmundsson
    0-0
  • 46'
    0-0
     Hammam Al-Hammami
     Abdulrahman Al Safari
  • 54'
    Fahad Al Zubaidi  
    Osama Al Khalaf  
    0-0
  • 64'
    Omar Al-Somah (Assist:Johann Berg Gudmundsson) goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
     Mohammed Jahfali
     William Troost-Ekong
  • 71'
    Karlo Muhar
    1-0
  • 75'
    Abdulmalik Al-Shammari  
    Bradley Jamie Ethan Young  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Abdullah Al-Hawsawi
  • 82'
    Abdulrhman Al Anzi  
    Hamed Al-Maghati  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Mohammed Jahfali
  • 87'
    Mohannad Abu Taha (Assist:Cristian Tello Herrera) goal 
    2-0
  • 89'
    2-0
     Hassan Al-Asmari
     Hamdan Al-Shammari
  • 89'
    2-0
     Zaid Al-Anazi
     Mohammed Hussain Sawan
  • Al-Orubah vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-1-4-1
    28
    Gaetan Coucke
    14
    Mohannad Abu Taha
    33
    Husein Al Shuwaish
    11
    Hamed Al-Maghati
    88
    Osama Al Khalaf
    73
    Karlo Muhar
    37
    Cristian Tello Herrera
    6
    Mohammed Al-Qarni
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    99
    Omar Al-Somah
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    8
    Abdulrahman Al Safari
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Fahad Al Zubaidi
    18Abdulmalik Al-Shammari
    70Abdulrhman Al Anzi
    1Rafi Al-Ruwaili
    12Nawaf Al Qamiri
    40Mohammed Al-Shanqiti
    3Ismael Kandouss
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    50Mutni Fareed Altimawi
    Hammam Al-Hammami 22
    Mohammed Jahfali 70
    Hassan Al-Asmari 12
    Zaid Al-Anazi 51
    Mohammed Alshammari 30
    Ambrose Ochigbo 6
    Majed Khalifah 99
    Bassem Al-Arini 20
    Meshari Al Oufi 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al Kholood
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    20
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    32
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation