Kết quả Al-Orubah vs Al-Qadasiya, 21h00 ngày 22/01
Kết quả Al-Orubah vs Al-Qadasiya
Nhận định, Soi kèo Al-Orobah vs Al-Qadsiah, 21h00 ngày 22/1
Đối đầu Al-Orubah vs Al-Qadasiya
Phong độ Al-Orubah gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.97O 2.5
0.75U 2.5
0.951
6.00X
4.402
1.50Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Orubah vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16
-
Al-Orubah vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
14'Mohammed Barnawi
Zayad Al-Hanety0-0 -
24'0-0Pierre-Emerick Aubameyang
-
28'0-1
Julian Quinones
-
31'0-2
Julian Quinones (Assist:Pierre-Emerick Aubameyang)
-
32'0-2Turki Al Ammar
-
46'Fahad Al Zubaidi
Johann Berg Gudmundsson0-2 -
53'0-2Cameron Puertas
-
63'Karlo Muhar0-2
-
65'Fawaz Awadh Al-Torais
Mohammed Al Saiari0-2 -
65'Mohammed Al-Qarni
Fahad Al-Rashidi0-2 -
70'0-2Pierre-Emerick Aubameyang Penalty cancelled
-
71'0-2Husain Al Monassar
Iker Almena -
71'0-2Mohammed Qasem
Turki Al Ammar -
79'Abdulrhman Al Anzi
Bradley Jamie Ethan Young0-2 -
84'0-2Abdulrahman Al-Dosari
Cameron Puertas -
86'0-2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
-
88'0-2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Card changed
-
90'0-2Haitham Asiri
Julian Quinones
-
Al-Orubah vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Orubah4-4-228Gaetan Coucke13Ibrahim Al-Zubaidi4Zayad Al-Hanety3Ismael Kandouss11Hamed Al-Maghati37Cristian Tello Herrera80Fahad Al-Rashidi73Karlo Muhar9Bradley Jamie Ethan Young90Mohammed Al Saiari7Johann Berg Gudmundsson10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat30Iker Almena5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba88Cameron Puertas7Turki Al Ammar6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho87Qasim Al-Oujami17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
66Mohammed Barnawi29Fahad Al Zubaidi27Fawaz Awadh Al-Torais6Mohammed Al-Qarni70Abdulrhman Al Anzi22Saud Al Ruwaili1Rafi Al-Ruwaili32Sattam Al-Roqi91Abdulaziz MasnomMohammed Qasem 24Husain Al Monassar 15Abdulrahman Al-Dosari 39Haitham Asiri 18Ahmed Al Kassar 28Abdullah Hassoun 23Hussain Al-Nattar 96Mohammed Al Shammari 3Khalid Hazazi 86
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Orubah vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al-OrubahAl-Qadasiya
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút5
-
-
16Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
407Số đường chuyền520
-
-
82%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
7Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn15
-
-
16Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass51
-
-
77Pha tấn công115
-
-
18Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 20 | 17 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 52 | T T B T T T |
2 | Al Hilal | 20 | 15 | 3 | 2 | 60 | 20 | 40 | 48 | T T B T H H |
3 | Al-Nassr | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 19 | 24 | 44 | H T T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 15 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 2 | 6 | 36 | 18 | 18 | 38 | B T T T T B |
6 | Al-Shabab | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 25 | 8 | 32 | T B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 20 | 8 | 5 | 7 | 24 | 29 | -5 | 29 | B T B T B H |
8 | Al-Taawon | 20 | 7 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 27 | H B H H B T |
9 | Al-Khaleej | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 27 | T B T H B B |
10 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | T B H T T B |
11 | Dhamk | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 24 | B B T H H H |
12 | Al Kholood | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 22 | T B T B T B |
13 | Al-Orubah | 20 | 6 | 2 | 12 | 17 | 39 | -22 | 20 | B B H B T T |
14 | Al-Feiha | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T T B H B T |
15 | Al-Akhdoud | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 32 | -11 | 16 | B T B B B H |
16 | Al Raed | 20 | 4 | 2 | 14 | 21 | 36 | -15 | 14 | B B B B B B |
17 | Al-Wehda | 20 | 3 | 4 | 13 | 25 | 50 | -25 | 13 | B B H B B B |
18 | Al-Fateh | 20 | 3 | 4 | 13 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation