Kết quả Al Raed vs Al-Feiha, 22h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20

  • Al Raed vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Mansoor Al-Bishi
  • 32'
    Mubarak Al-Rajeh
    0-0
  • 45'
    0-0
    Malik Al-Abdulmonem
  • 46'
    Abdullah Al-Yousef  
    Oumar Gonzalez  
    0-0
  • 56'
    0-0
    Ziyad Al Sahafi Penalty awarded
  • 58'
    0-1
    goal Fashion Sakala
  • 61'
    0-2
    goal Faris Abdi (Assist:Otabek Shukurov)
  • 63'
    Saleh Alohaymid  
    Meshary Sanyor  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Nawaf Al-Harthi
     Malik Al-Abdulmonem
  • 69'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Hamad Al-Jayzani  
    0-2
  • 70'
    0-2
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 75'
    0-2
     Sattam Al-Roqi
     Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 76'
    Karim El Berkaoui  
    Amir Sayoud  
    0-2
  • 76'
    Raed Al-Ghamdi  
    Nayef Abdullah Hazazi  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Abdulhadi Al-Harajin
     Mansoor Al-Bishi
  • 90'
    0-2
     Gabriel Vareta
     Mokher Al-Rashidi
  • 90'
    0-2
    Otabek Shukurov
  • Al Raed vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    50
    Meshary Sanyor
    17
    Mehdi Abeid
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    28
    Hamad Al-Jayzani
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    24
    Khalid Al Subaie
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    5
    Salomon Tweh
    7
    Amir Sayoud
    26
    Yousri Bouzok
    10
    Fashion Sakala
    99
    Malik Al-Abdulmonem
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    21
    Ziyad Al Sahafi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdullah Al-Yousef
    30Saleh Alohaymid
    45Yahya Sunbul Mubarak
    11Karim El Berkaoui
    9Raed Al-Ghamdi
    43Abdullah Al Rawdhan
    42Anas Al Zahrani
    41Nawaf Al-Sahli
    70Moses Turay
    Nawaf Al-Harthi 29
    Sattam Al-Roqi 24
    Gabriel Vareta 23
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Mohammed Al Dowaish 47
    Ali Al Hussain 55
    Renzo Lopez Patron 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation