Kết quả Al-Riyadh vs Al Raed, 00h00 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Al-Riyadh vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Saleh Jamaan Al Amri (Assist:Salomon Tweh)
  • 31'
    0-2
    goal Karim El Berkaoui (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
  • 46'
    Hussain Al-Nuweqi  
    Sekou Lega  
    0-2
  • 53'
    Toze goal 
    1-2
  • 62'
    1-2
    Mathias Antonsen Normann
  • 64'
    1-2
    Salomon Tweh
  • 71'
    1-2
    Karim El Berkaoui
  • 71'
    1-2
    Mathias Antonsen Normann
  • 75'
    1-2
     Amir Sayoud
     Karim El Berkaoui
  • 76'
    Nawaf Al-Abid  
    Marzouq Hussain Tambakti  
    1-2
  • 79'
    1-2
    Saleh Jamaan Al Amri
  • 79'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    1-2
  • 84'
    Mohammed Al-Aqel  
    Ibraheem Bayesh  
    1-2
  • 85'
    1-3
    goal Amir Sayoud
  • 89'
    1-3
     Abdullah Al-Yousef
     Oumar Gonzalez
  • 89'
    1-3
     Ayoub Qasmi
     Zakaria Al Hawsaw
  • 90'
    1-3
     Nayef Abdullah Hazazi
     Yousri Bouzok
  • 90'
    1-3
    Yahya Sunbul Mubarak
  • 90'
    1-3
    Mohammed Al-Dosari
  • 90'
    Mohamed Konate
    1-3
  • 90'
    Mohammed Al-Aqel Penalty awarded
    1-3
  • Al-Riyadh vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-4-1-1
    82
    Milan Borjan
    5
    Yoann Barbet
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    11
    Ibraheem Bayesh
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    43
    Bernard Mensah
    20
    Toze
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    77
    Sekou Lega
    13
    Mohamed Konate
    11
    Karim El Berkaoui
    26
    Yousri Bouzok
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    32
    Mohammed Al-Dosari
    5
    Salomon Tweh
    8
    Mathias Antonsen Normann
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    21
    Oumar Gonzalez
    17
    Mehdi Abeid
    4
    Abdullah Hazazi
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Hussain Al-Nuweqi
    10Nawaf Al-Abid
    7Mohammed Al-Aqel
    40Abdulrahman Al-Shammari
    50Nawaf Al-Hawsawi
    25Swailem Al-Menhali
    6Saud Zidan
    28Bader Al Mutairi
    16Talal Al Shubili
    Amir Sayoud 7
    Abdullah Al-Yousef 13
    Ayoub Qasmi 16
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Saleh Alohaymid 30
    Hamad Al-Jayzani 28
    Khalid Al Subaie 24
    Raed Al-Ghamdi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al Raed
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    32
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation