Kết quả Al-Riyadh vs Al Raed, 00h00 ngày 21/02
Kết quả Al-Riyadh vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al-Riyadh vs Al Raed, 0h00 ngày 21/2
Đối đầu Al-Riyadh vs Al Raed
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.80X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21
-
Al-Riyadh vs Al Raed: Diễn biến chính
-
18'0-1
Saleh Jamaan Al Amri (Assist:Salomon Tweh)
-
31'0-2
Karim El Berkaoui (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
-
46'Hussain Al-Nuweqi
Sekou Lega0-2 -
53'Toze1-2
-
62'1-2Mathias Antonsen Normann
-
64'1-2Salomon Tweh
-
71'1-2Karim El Berkaoui
-
71'1-2Mathias Antonsen Normann
-
75'1-2Amir Sayoud
Karim El Berkaoui -
76'Nawaf Al-Abid
Marzouq Hussain Tambakti1-2 -
79'1-2Saleh Jamaan Al Amri
-
79'Yehya Sulaiman Al-Shehri1-2
-
84'Mohammed Al-Aqel
Ibraheem Bayesh1-2 -
85'1-3
Amir Sayoud
-
89'1-3Abdullah Al-Yousef
Oumar Gonzalez -
89'1-3Ayoub Qasmi
Zakaria Al Hawsaw -
90'1-3Nayef Abdullah Hazazi
Yousri Bouzok -
90'1-3Yahya Sunbul Mubarak
-
90'1-3Mohammed Al-Dosari
-
90'Mohamed Konate1-3
-
90'Mohammed Al-Aqel Penalty awarded1-3
-
Al-Riyadh vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-4-1-182Milan Borjan5Yoann Barbet21Lucas Kal Schenfeld Prigioli87Marzouq Hussain Tambakti11Ibraheem Bayesh8Abdulelah Al-Khaibari43Bernard Mensah20Toze88Yehya Sulaiman Al-Shehri77Sekou Lega13Mohamed Konate11Karim El Berkaoui26Yousri Bouzok15Saleh Jamaan Al Amri32Mohammed Al-Dosari5Salomon Tweh8Mathias Antonsen Normann12Zakaria Al Hawsaw21Oumar Gonzalez17Mehdi Abeid4Abdullah Hazazi50Meshary Sanyor
- Đội hình dự bị
-
27Hussain Al-Nuweqi10Nawaf Al-Abid7Mohammed Al-Aqel40Abdulrahman Al-Shammari50Nawaf Al-Hawsawi25Swailem Al-Menhali6Saud Zidan28Bader Al Mutairi16Talal Al ShubiliAmir Sayoud 7Abdullah Al-Yousef 13Ayoub Qasmi 16Yahya Sunbul Mubarak 45Nayef Abdullah Hazazi 18Saleh Alohaymid 30Hamad Al-Jayzani 28Khalid Al Subaie 24Raed Al-Ghamdi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl Raed
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
7Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
474Số đường chuyền363
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn7
-
-
19Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass32
-
-
110Pha tấn công78
-
-
56Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 20 | 17 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 52 | T T B T T T |
2 | Al Hilal | 20 | 15 | 3 | 2 | 60 | 20 | 40 | 48 | T T B T H H |
3 | Al-Nassr | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 19 | 24 | 44 | H T T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 15 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 2 | 6 | 36 | 18 | 18 | 38 | B T T T T B |
6 | Al-Shabab | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 25 | 8 | 32 | T B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 32 | -7 | 29 | T B T B H B |
8 | Al-Khaleej | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | B T H B B H |
9 | Al-Taawon | 20 | 7 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 27 | H B H H B T |
10 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | T B H T T B |
11 | Dhamk | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 24 | B B T H H H |
12 | Al Kholood | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 22 | T B T B T B |
13 | Al-Feiha | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 30 | -14 | 20 | T B H B T H |
14 | Al-Orubah | 21 | 6 | 2 | 13 | 17 | 40 | -23 | 20 | B H B T T B |
15 | Al Raed | 21 | 5 | 2 | 14 | 24 | 37 | -13 | 17 | B B B B B T |
16 | Al-Akhdoud | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 32 | -11 | 16 | B T B B B H |
17 | Al-Fateh | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 16 | T B H B T T |
18 | Al-Wehda | 20 | 3 | 4 | 13 | 25 | 50 | -25 | 13 | B B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation