Kết quả El Mokawloon El Arab vs El Gounah, 21h30 ngày 18/08
Kết quả El Mokawloon El Arab vs El Gounah
Đối đầu El Mokawloon El Arab vs El Gounah
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202421:30
-
El Gounah 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.04O 2.25
0.97U 2.25
0.831
1.96X
3.152
3.45Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Mokawloon El Arab vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 34
-
El Mokawloon El Arab vs El Gounah: Diễn biến chính
-
14'Joackiam Ojera0-0
-
41'0-0Hashem Abdullah
-
45'Adeoye Ifeoluwa0-0
-
45'0-0Emad M.
-
68'0-1Mukka A.
-
85'0-1Ashraf Magdy
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Mokawloon El Arab vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
El Mokawloon El ArabEl Gounah
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
468Số đường chuyền389
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên13
-
-
2Thử thách10
-
-
25Long pass30
-
-
104Pha tấn công82
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation