Kết quả Al Masry vs El Gounah, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Al Masry vs El Gounah
Đối đầu Al Masry vs El Gounah
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Al Masry0El Gounah 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.98O 2.25
0.99U 2.25
0.851
1.50X
3.602
5.75Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Al Masry vs El Gounah: Diễn biến chính
-
20'Salah Mohsen0-0
-
31'0-0Kahraba
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
Al MasryEl Gounah
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
731Số đường chuyền220
-
-
89%Chuyền chính xác70%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn2
-
-
20Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
0Thử thách12
-
-
23Long pass24
-
-
107Pha tấn công56
-
-
70Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H T T B H T |
3 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
4 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H B H H |
6 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T T B B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
12 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation