Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry, 00h00 ngày 19/2
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Al Masry
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ghazl El Mahallah vs Al Masry
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry trước đây
-
07/06/2023Ghazl El Mahallah1 - 1Al Masry1 - 0D
-
20/01/2023Al Masry1 - 1Ghazl El Mahallah0 - 0D
-
11/05/2022Al Masry1 - 1Ghazl El Mahallah0 - 0D
-
28/10/2021Ghazl El Mahallah1 - 1Al Masry1 - 0D
-
15/05/2021Ghazl El Mahallah1 - 2Al Masry1 - 1L
-
31/12/2020Al Masry1 - 0Ghazl El Mahallah0 - 0L
-
08/07/2016Ghazl El Mahallah2 - 2Al Masry0 - 0D
-
06/02/2016Al Masry1 - 0Ghazl El Mahallah0 - 0L
-
14/10/2011Ghazl El Mahallah0 - 3Al Masry0 - 2L
-
25/12/2016Al Masry1 - 1Ghazl El Mahallah1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 5 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Al Masry: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghazl El Mahallah (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghazl El Mahallah (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ghazl El Mahallah thắng
Bại: là số trận Ghazl El Mahallah thua
Thắng: là số trận Ghazl El Mahallah thắng
Bại: là số trận Ghazl El Mahallah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ghazl El Mahallah và Al Masry trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 23 | T B T H T H |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
10 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
11 | Talaea EI-Gaish | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | B T H T H H |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B B H H H |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: