Kết quả Pharco vs Enppi, 21h30 ngày 17/08
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:30
-
Pharco 10Enppi 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.76O 2
0.88U 2
0.981
2.45X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 34
-
Pharco vs Enppi: Diễn biến chính
-
56'0-0El Nahass M.
-
60'Walid Farag0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Enppi: Số liệu thống kê
-
PharcoEnppi
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
453Số đường chuyền264
-
-
86%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn3
-
-
20Ném biên22
-
-
0Thử thách9
-
-
29Long pass26
-
-
144Pha tấn công88
-
-
88Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation