Kết quả ZED FC vs Talaea EI-Gaish, 22h59 ngày 27/06
Kết quả ZED FC vs Talaea EI-Gaish
Nhận định ZED vs Tala'ea El Gaish, 23h00 ngày 27/6
Đối đầu ZED FC vs Talaea EI-Gaish
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202422:59
-
ZED FC 14Talaea EI-Gaish 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2
0.98U 2
0.841
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.75
0.85U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 28
-
ZED FC vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
10'Abdelrahman El Banouby1-0
-
29'Mostafa Ziko (Assist:Abel Yalew)2-0
-
35'2-0Omar El Said
-
42'Abel Yalew2-0
-
50'Shady Hussein (Assist:Mostafa Ziko)3-0
-
57'3-0Diab M.
-
62'3-1Godwin Okwara
-
79'Mostafa Saad (Assist:Shady Hussein)4-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
ZED FCTalaea EI-Gaish
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
81Pha tấn công70
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation