Kết quả Future FC vs El Gounah, 21h00 ngày 26/02
Kết quả Future FC vs El Gounah
Nhận định, Soi kèo Future vs El Gouna, 21h00 ngày 26/2
Đối đầu Future FC vs El Gounah
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.99U 2.5
0.891
4.69X
2.882
1.85Hiệp 1-0.25
1.51+0.25
0.56O 1.5
1.28U 1.5
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Future FC vs El Gounah: Diễn biến chính
-
13'0-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
Future FCEl Gounah
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
51Số đường chuyền60
-
-
75%Chuyền chính xác70%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
4Ném biên7
-
-
0Thử thách2
-
-
6Long pass8
-
-
18Pha tấn công26
-
-
12Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation