Kết quả Ismaily vs Pharco, 00h00 ngày 27/02
Kết quả Ismaily vs Pharco
Đối đầu Ismaily vs Pharco
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.81U 0.75
1.071
3.18X
1.992
3.49Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
6.25U 0.5
0.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Ismaily vs Pharco: Diễn biến chính
-
17'Hatem Mohamed0-0
-
37'0-0Elmallah Y. M. A. Goal Disallowed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Pharco: Số liệu thống kê
-
IsmailyPharco
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
228Số đường chuyền158
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị3
-
-
2Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn2
-
-
7Ném biên6
-
-
0Woodwork2
-
-
3Thử thách1
-
-
15Long pass13
-
-
28Pha tấn công26
-
-
22Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
2 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
15 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation