Đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 31/8
Kết quả Finn Harps vs Cobh Ramblers
Đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers
Phong độ Finn Harps gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Finn Harps vs Cobh Ramblers
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/8/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers trước đây
-
08/06/2024Cobh Ramblers2 - 0Finn Harps1 - 0L
-
20/04/2024Cobh Ramblers2 - 0Finn Harps2 - 0L
-
09/03/2024Finn Harps0 - 1Cobh Ramblers0 - 1L
-
23/09/2023Cobh Ramblers5 - 1Finn Harps1 - 1L
-
15/07/2023Finn Harps4 - 3Cobh Ramblers2 - 2W
-
06/05/2023Cobh Ramblers4 - 1Finn Harps2 - 1L
-
25/03/2023Finn Harps2 - 2Cobh Ramblers2 - 0D
-
29/07/2018Cobh Ramblers0 - 1Finn Harps0 - 0W
-
19/05/2018Finn Harps0 - 1Cobh Ramblers0 - 1L
-
18/03/2018Cobh Ramblers0 - 2Finn Harps0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers
- Thống kê lịch sử đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Finn Harps vs Cobh Ramblers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Finn Harps (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Finn Harps (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Finn Harps thắng
Bại: là số trận Finn Harps thua
Thắng: là số trận Finn Harps thắng
Bại: là số trận Finn Harps thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Finn Harps và Cobh Ramblers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 28 | 18 | 9 | 1 | 43 | 10 | 33 | 63 | T T T H H T |
2 | UC Dublin | 28 | 12 | 11 | 5 | 39 | 28 | 11 | 47 | B H T H T T |
3 | Athlone Town | 28 | 12 | 9 | 7 | 40 | 36 | 4 | 45 | T T H H B B |
4 | Bray Wanderers | 28 | 12 | 5 | 11 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 28 | 10 | 10 | 8 | 48 | 44 | 4 | 40 | T B H T T T |
6 | Cobh Ramblers | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T B B T T B |
7 | Finn Harps | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 34 | T B B B B B |
8 | Treaty United | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 30 | -2 | 32 | B H T H T B |
9 | Kerry FC | 28 | 4 | 10 | 14 | 28 | 40 | -12 | 22 | B H B H B H |
10 | Longford Town | 28 | 3 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 18 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: