Đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC, 01h45 ngày 12/10
Kết quả Wexford (Youth) vs Kerry FC
Đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Wexford (Youth) vs Kerry FC
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC trước đây
-
29/06/2024Kerry FC1 - 1Wexford (Youth)0 - 0D
-
18/05/2024Wexford (Youth)2 - 0Kerry FC2 - 0W
-
30/03/2024Kerry FC1 - 1Wexford (Youth)1 - 0D
-
07/10/2023Kerry FC1 - 2Wexford (Youth)1 - 1W
-
12/08/2023Wexford (Youth)3 - 2Kerry FC0 - 1W
-
27/05/2023Kerry FC0 - 6Wexford (Youth)0 - 2W
-
18/03/2023Wexford (Youth)2 - 1Kerry FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wexford (Youth) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Wexford (Youth) (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wexford (Youth) và Kerry FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 34 | 21 | 12 | 1 | 57 | 19 | 38 | 75 | T T T H H H |
2 | UC Dublin | 34 | 14 | 12 | 8 | 43 | 33 | 10 | 54 | T B T B B H |
3 | Athlone Town | 34 | 14 | 10 | 10 | 47 | 46 | 1 | 52 | B B T T B H |
4 | Bray Wanderers | 34 | 14 | 8 | 12 | 52 | 42 | 10 | 50 | T B H T H H |
5 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Cobh Ramblers | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B B B T T |
8 | Treaty United | 34 | 10 | 10 | 14 | 37 | 40 | -3 | 40 | B H B T T H |
9 | Longford Town | 34 | 5 | 10 | 19 | 37 | 62 | -25 | 25 | B T B T B H |
10 | Kerry FC | 34 | 4 | 12 | 18 | 32 | 51 | -19 | 24 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: