Đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana, 19h30 ngày 08/12
Kết quả KF Laci vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana
Phong độ KF Laci gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Laci vs KS Dinamo Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana trước đây
-
05/10/2024KS Dinamo Tirana2 - 1KF Laci1 - 0L
-
27/04/2024KS Dinamo Tirana0 - 0KF Laci0 - 0D
-
17/02/2024KF Laci1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1D
-
03/12/2023KS Dinamo Tirana2 - 0KF Laci1 - 0L
-
28/09/2023KF Laci0 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1L
-
17/04/2022KF Laci2 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0W
-
14/02/2022KS Dinamo Tirana0 - 1KF Laci0 - 1W
-
03/12/2021KF Laci5 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0W
-
18/09/2021KS Dinamo Tirana1 - 1KF Laci0 - 0D
-
24/01/2024KF Laci1 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Dinamo Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KF Laci (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Laci và KS Dinamo Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 16 | 7 | 8 | 1 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T H H |
2 | KS Dinamo Tirana | 16 | 7 | 6 | 3 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T B H T T |
3 | Egnatia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T H T T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T H T B B |
5 | KS Elbasani | 16 | 4 | 9 | 3 | 16 | 17 | -1 | 21 | H B H H B T |
6 | Teuta Durres | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 18 | H H H B B H |
7 | KF Tirana | 16 | 2 | 11 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T H H H |
8 | KF Laci | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | T H H B T H |
9 | Skenderbeu Korca | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B H H B H |
10 | KS Bylis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: