Đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana, 22h00 ngày 14/12
Kết quả KS Dinamo Tirana vs KF Tirana
Đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KS Dinamo Tirana vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana trước đây
-
19/10/2024KF Tirana0 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0D
-
17/03/2024KF Tirana3 - 2KS Dinamo Tirana2 - 0L
-
12/01/2024KS Dinamo Tirana2 - 3KF Tirana1 - 0L
-
28/10/2023KF Tirana1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0D
-
28/08/2023KS Dinamo Tirana2 - 3KF Tirana1 - 1L
-
21/05/2022KS Dinamo Tirana2 - 1KF Tirana1 - 0W
-
19/03/2022KF Tirana1 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0L
-
25/01/2022KS Dinamo Tirana0 - 1KF Tirana0 - 0L
-
07/11/2021KF Tirana4 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0L
-
19/11/2021KF Tirana2 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Dinamo Tirana (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
KS Dinamo Tirana (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Dinamo Tirana thắng
Bại: là số trận KS Dinamo Tirana thua
Thắng: là số trận KS Dinamo Tirana thắng
Bại: là số trận KS Dinamo Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Dinamo Tirana và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 | T H T T H T |
2 | Partizani Tirana | 17 | 7 | 8 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T T H H B |
3 | KS Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 17 | 4 | 9 | 4 | 17 | 19 | -2 | 21 | B H H B T B |
6 | Teuta Durres | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | H H B B H H |
7 | KF Tirana | 17 | 2 | 12 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T H H H H |
8 | KF Laci | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | H H B T H H |
9 | KS Bylis | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B T B T |
10 | Skenderbeu Korca | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: