Đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana, 01h00 ngày 02/12
Kết quả KF Tirana vs Partizani Tirana
Đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Partizani Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana trước đây
-
22/09/2024Partizani Tirana0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
29/04/2024KF Tirana1 - 2Partizani Tirana1 - 1L
-
17/02/2024Partizani Tirana2 - 1KF Tirana2 - 1L
-
04/12/2023KF Tirana1 - 1Partizani Tirana1 - 0D
-
20/10/2023Partizani Tirana2 - 1KF Tirana0 - 0L
-
17/05/2023KF Tirana1 - 1Partizani Tirana0 - 0D
-
07/03/2023Partizani Tirana2 - 0KF Tirana1 - 0L
-
22/12/2022KF Tirana0 - 1Partizani Tirana0 - 1L
-
03/10/2022Partizani Tirana0 - 2KF Tirana0 - 1W
-
07/05/2022Partizani Tirana1 - 2KF Tirana1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
KF Tirana (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | H H T H T T |
2 | Egnatia | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 26 | H B T H T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 25 | H T T H T B |
4 | KS Dinamo Tirana | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 24 | H H T B H T |
5 | KS Elbasani | 15 | 3 | 9 | 3 | 13 | 16 | -3 | 18 | H H B H H B |
6 | Teuta Durres | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 17 | B H H H B B |
7 | KF Tirana | 14 | 2 | 9 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H B B T H |
8 | KF Laci | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 13 | -1 | 15 | H T H H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 13 | H B B H H B |
10 | KS Bylis | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 20 | -10 | 13 | T H H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: