Đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres, 23h00 ngày 09/12
Kết quả KF Tirana vs Teuta Durres
Đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ Teuta Durres gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Teuta Durres
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres trước đây
-
07/10/2024Teuta Durres3 - 1KF Tirana1 - 1L
-
30/03/2024KF Tirana1 - 2Teuta Durres0 - 1L
-
19/01/2024Teuta Durres2 - 2KF Tirana0 - 1D
-
01/11/2023KF Tirana2 - 0Teuta Durres1 - 0W
-
03/09/2023Teuta Durres2 - 2KF Tirana2 - 1D
-
06/05/2023Teuta Durres2 - 1KF Tirana0 - 0L
-
06/03/2024KF Tirana1 - 1Teuta Durres0 - 1D
-
20/02/2024Teuta Durres0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
10/05/2023Teuta Durres0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
26/04/2023KF Tirana3 - 0Teuta Durres1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Albania | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Teuta Durres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
KF Tirana (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Teuta Durres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 | T H T T H T |
2 | Partizani Tirana | 16 | 7 | 8 | 1 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 17 | 4 | 9 | 4 | 17 | 19 | -2 | 21 | B H H B T B |
6 | Teuta Durres | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 18 | H H H B B H |
7 | KF Tirana | 16 | 2 | 11 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T H H H |
8 | KF Laci | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | H H B T H H |
9 | Skenderbeu Korca | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
10 | KS Bylis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: