Đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani, 01h00 ngày 15/12
Kết quả Partizani Tirana vs KS Elbasani
Đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani
Phong độ Partizani Tirana gần đây
Phong độ KS Elbasani gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs KS Elbasani
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani trước đây
-
20/10/2024KS Elbasani1 - 1Partizani Tirana1 - 1D
-
22/05/2015KS Elbasani0 - 3Partizani Tirana0 - 1W
-
17/03/2015Partizani Tirana4 - 1KS Elbasani0 - 1W
-
20/12/2014KS Elbasani0 - 1Partizani Tirana0 - 1W
-
26/10/2014Partizani Tirana1 - 0KS Elbasani1 - 0W
-
16/05/2009Partizani Tirana2 - 1KS Elbasani1 - 0W
-
01/03/2009KS Elbasani0 - 1Partizani Tirana0 - 1W
-
15/11/2008Partizani Tirana2 - 2KS Elbasani1 - 1D
-
19/04/2008KS Elbasani0 - 0Partizani Tirana0 - 0D
-
16/02/2008KS Elbasani0 - 0Partizani Tirana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Elbasani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Partizani Tirana (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và KS Elbasani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 | T H T T H T |
2 | Partizani Tirana | 17 | 7 | 8 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T T H H B |
3 | KS Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 17 | 4 | 9 | 4 | 17 | 19 | -2 | 21 | B H H B T B |
6 | Teuta Durres | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | H H B B H H |
7 | KF Tirana | 17 | 2 | 12 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T H H H H |
8 | KF Laci | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | H H B T H H |
9 | KS Bylis | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B T B T |
10 | Skenderbeu Korca | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: