Kết quả KS Dinamo Tirana vs KF Tirana, 22h59 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2023-2024 » vòng 19

  • KS Dinamo Tirana vs KF Tirana: Diễn biến chính

  • 7'
    Fatjon Andoni
    0-0
  • 25'
    Baton Zabergja goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
    Liridon Latifi
  • 46'
    Fatjon Andoni goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
    Rimal Haxhiu
  • 57'
    2-1
    goal Erion Hoxhallari
  • 59'
    2-2
    goal Ardit Deliu
  • 61'
    2-2
    Florjan Pergjoni
  • 62'
    2-2
  • 63'
    Ilir Allmuca
    2-2
  • 68'
    Jocelin Behiratche
    2-2
  • 82'
    2-3
    goal Liridon Latifi
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • KS Dinamo Tirana vs KF Tirana: Số liệu thống kê

  • KS Dinamo Tirana
    KF Tirana
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Partizani Tirana 36 17 12 7 51 29 22 63 B T T T T T
2 Egnatia 36 18 9 9 51 38 13 63 T T B B T B
3 Vllaznia Shkoder 36 16 11 9 41 34 7 59 B H T T H B
4 Skenderbeu Korca 36 15 6 15 37 39 -2 51 B T T B H T
5 KF Tirana 36 13 11 12 56 49 7 50 T T B B H T
6 Teuta Durres 36 13 11 12 36 35 1 50 T H T T T T
7 KS Dinamo Tirana 36 13 8 15 42 43 -1 47 T B H B B B
8 KF Laci 36 10 16 10 37 31 6 46 T B H T H T
9 Erzeni 36 7 11 18 29 57 -28 32 B B B H B B
10 KS Perparimi Kukesi 36 6 9 21 31 56 -25 27 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation