Kết quả CS Constantine vs El Bayadh, 22h00 ngày 25/01
Kết quả CS Constantine vs El Bayadh
Đối đầu CS Constantine vs El Bayadh
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ El Bayadh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.44X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs El Bayadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 12
-
CS Constantine vs El Bayadh: Diễn biến chính
-
20'0-1
Islam Chahrour
-
66'0-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs El Bayadh: Số liệu thống kê
-
CS ConstantineEl Bayadh
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
195Pha tấn công100
-
-
122Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 44 | T T T H B T |
2 | CR Belouizdad | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 15 | 19 | 43 | T H H T T T |
3 | JS kabylie | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T H T |
4 | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 34 | T H T B T T |
5 | USM Alger | 21 | 8 | 9 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | H T B T H B |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B H H |
8 | ASO Chlef | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | H T B H B B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
13 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | -7 | 24 | T B B B T B |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B T H H B |
16 | Biskra | 23 | 3 | 10 | 10 | 10 | 19 | -9 | 19 | B T B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation