Đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC, 18h00 ngày 16/3
Kết quả Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC
Đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC
Phong độ Rajasthan Club gần đây
Phong độ Shillong Lajong FC gần đây
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025: Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC trước đây
-
08/12/2024Shillong Lajong FC8 - 0Rajasthan Club3 - 0L
-
28/02/2024Shillong Lajong FC4 - 4Rajasthan Club2 - 1D
-
03/12/2023Rajasthan Club1 - 1Shillong Lajong FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ấn Độ | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Shillong Lajong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rajasthan Club (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rajasthan Club (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rajasthan Club thắng
Bại: là số trận Rajasthan Club thua
Thắng: là số trận Rajasthan Club thắng
Bại: là số trận Rajasthan Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rajasthan Club và Shillong Lajong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 18 | 21 | 35 | T H H H T T |
2 | Real Kashmir | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | H T T B T T |
3 | Inter Kashi | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Namdhari FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | B H B H T B |
5 | Gokulam Kerala FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 28 | B B T T B T |
6 | Shillong Lajong FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 35 | 6 | 26 | T T H B T B |
7 | Sreenidi Deccan | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 25 | H B T T B T |
8 | Rajasthan Club | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 24 | H H B T B B |
9 | Dempo | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H H B B T |
10 | Aizawl FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 38 | -14 | 17 | B H B T B T |
11 | SC Bengaluru | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 17 | T H H T B B |
12 | Delhi FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 39 | -20 | 13 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: