Kết quả CA Batna vs MO Bejaia, 20h00 ngày 31/03
Kết quả CA Batna vs MO Bejaia
Đối đầu CA Batna vs MO Bejaia
Phong độ CA Batna gần đây
Phong độ MO Bejaia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/03/202220:00
-
CA Batna 31MO Bejaia 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Batna vs MO Bejaia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2021-2022 » vòng 24
-
CA Batna vs MO Bejaia: Diễn biến chính
-
13'0-1
-
72'1-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
CA Batna vs MO Bejaia: Số liệu thống kê
-
CA BatnaMO Bejaia
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
64Pha tấn công56
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Bayadh | 28 | 19 | 5 | 4 | 43 | 11 | 32 | 62 | H T T T B T |
2 | CRB Temouchent | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 8 | 21 | 62 | T H T B T T |
3 | RC Kouba | 28 | 17 | 5 | 6 | 48 | 22 | 26 | 56 | T T B T B H |
4 | ES Ben Aknoun | 28 | 13 | 5 | 10 | 48 | 29 | 19 | 44 | T T T T T B |
5 | JSM Tiaret | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 29 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | MCB Oued Sly | 28 | 11 | 7 | 10 | 32 | 25 | 7 | 40 | H B T T T B |
7 | USM EL HARRACH | 28 | 12 | 4 | 12 | 29 | 24 | 5 | 40 | B H T T T T |
8 | MC Saida | 28 | 9 | 10 | 9 | 30 | 27 | 3 | 37 | H B B B T H |
9 | ASM Oran | 28 | 10 | 7 | 11 | 28 | 29 | -1 | 37 | T B T T B T |
10 | GC Mascara | 28 | 10 | 6 | 12 | 30 | 30 | 0 | 36 | B B B B B H |
11 | WA Boufarik | 28 | 10 | 5 | 13 | 31 | 36 | -5 | 35 | H B B T B T |
12 | USMM Hadjout | 28 | 11 | 2 | 15 | 27 | 40 | -13 | 35 | B T B T B B |
13 | SKAF Khemis Melina | 28 | 10 | 3 | 15 | 26 | 32 | -6 | 33 | B T B B T H |
14 | CRB Ain Ouessara | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 36 | -15 | 33 | T B T B T B |
15 | USM Bel Abbes | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 43 | -20 | 23 | B T B B B B |
16 | SC Ain Defla | 28 | 3 | 4 | 21 | 18 | 86 | -68 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team