Kết quả MO Constantine vs CA Bordj Bou Arreridj, 20h45 ngày 21/05
Kết quả MO Constantine vs CA Bordj Bou Arreridj
Đối đầu MO Constantine vs CA Bordj Bou Arreridj
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ CA Bordj Bou Arreridj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/05/202220:45
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MO Constantine vs CA Bordj Bou Arreridj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2021-2022 » vòng 30
-
MO Constantine vs CA Bordj Bou Arreridj: Diễn biến chính
-
29'1-0
-
63'2-0
-
70'3-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MO Constantine vs CA Bordj Bou Arreridj: Số liệu thống kê
-
MO ConstantineCA Bordj Bou Arreridj
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Bayadh | 28 | 19 | 5 | 4 | 43 | 11 | 32 | 62 | H T T T B T |
2 | CRB Temouchent | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 8 | 21 | 62 | T H T B T T |
3 | RC Kouba | 28 | 17 | 5 | 6 | 48 | 22 | 26 | 56 | T T B T B H |
4 | ES Ben Aknoun | 28 | 13 | 5 | 10 | 48 | 29 | 19 | 44 | T T T T T B |
5 | JSM Tiaret | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 29 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | MCB Oued Sly | 28 | 11 | 7 | 10 | 32 | 25 | 7 | 40 | H B T T T B |
7 | USM EL HARRACH | 28 | 12 | 4 | 12 | 29 | 24 | 5 | 40 | B H T T T T |
8 | MC Saida | 28 | 9 | 10 | 9 | 30 | 27 | 3 | 37 | H B B B T H |
9 | ASM Oran | 28 | 10 | 7 | 11 | 28 | 29 | -1 | 37 | T B T T B T |
10 | GC Mascara | 28 | 10 | 6 | 12 | 30 | 30 | 0 | 36 | B B B B B H |
11 | WA Boufarik | 28 | 10 | 5 | 13 | 31 | 36 | -5 | 35 | H B B T B T |
12 | USMM Hadjout | 28 | 11 | 2 | 15 | 27 | 40 | -13 | 35 | B T B T B B |
13 | SKAF Khemis Melina | 28 | 10 | 3 | 15 | 26 | 32 | -6 | 33 | B T B B T H |
14 | CRB Ain Ouessara | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 36 | -15 | 33 | T B T B T B |
15 | USM Bel Abbes | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 43 | -20 | 23 | B T B B B B |
16 | SC Ain Defla | 28 | 3 | 4 | 21 | 18 | 86 | -68 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team