Kết quả CRB Temouchent vs JS Ghir Abadla, 21h10 ngày 18/05
Kết quả CRB Temouchent vs JS Ghir Abadla
Đối đầu CRB Temouchent vs JS Ghir Abadla
Phong độ CRB Temouchent gần đây
Phong độ JS Ghir Abadla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202421:10
-
CRB Temouchent 45JS Ghir Abadla 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
0.85+3.5
0.95O 4
0.83U 4
0.971
1.03X
9.002
34.00Hiệp 1-1.5
0.98+1.5
0.83O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB Temouchent vs JS Ghir Abadla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 27
-
CRB Temouchent vs JS Ghir Abadla: Diễn biến chính
-
42'1-0
-
49'2-0
-
68'3-0
-
90'4-0
-
90'5-0
-
90'5-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
CRB Temouchent vs JS Ghir Abadla: Số liệu thống kê
-
CRB TemouchentJS Ghir Abadla
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
71Pha tấn công59
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation