Kết quả HB Chelghoum Laid vs AS Ain Mlila, 21h00 ngày 11/05
Kết quả HB Chelghoum Laid vs AS Ain Mlila
Đối đầu HB Chelghoum Laid vs AS Ain Mlila
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Phong độ AS Ain Mlila gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202421:00
-
AS Ain Mlila 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.78O 2
0.80U 2
0.811
1.54X
3.202
5.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HB Chelghoum Laid vs AS Ain Mlila
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 26
-
HB Chelghoum Laid vs AS Ain Mlila: Diễn biến chính
-
76'1-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
HB Chelghoum Laid vs AS Ain Mlila: Số liệu thống kê
-
HB Chelghoum LaidAS Ain Mlila
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
137Pha tấn công93
-
-
105Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation