Đối đầu JS Saoura vs CS Constantine, 22h00 ngày 27/12
Kết quả JS Saoura vs CS Constantine
Nhận định, Soi kèo JS Saoura vs CS Constantine, 22h00 ngày 27/12
Đối đầu JS Saoura vs CS Constantine
Phong độ JS Saoura gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: JS Saoura vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Saoura vs CS Constantine trước đây
-
02/03/2024JS Saoura2 - 2CS Constantine1 - 1D
-
06/10/2023CS Constantine3 - 0JS Saoura2 - 0L
-
17/05/2023CS Constantine2 - 0JS Saoura1 - 0L
-
03/12/2022JS Saoura3 - 1CS Constantine2 - 0W
-
07/05/2022JS Saoura2 - 0CS Constantine0 - 0W
-
07/01/2022CS Constantine1 - 0JS Saoura0 - 0L
-
04/07/2021CS Constantine1 - 0JS Saoura0 - 0L
-
26/01/2021JS Saoura1 - 0CS Constantine0 - 0W
-
01/02/2020CS Constantine2 - 2JS Saoura0 - 2D
-
05/01/2020CS Constantine2 - 1JS Saoura1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JS Saoura vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Saoura vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Saoura vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Saoura vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Saoura (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
JS Saoura (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Saoura thắng
Bại: là số trận JS Saoura thua
Thắng: là số trận JS Saoura thắng
Bại: là số trận JS Saoura thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Saoura và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | MC Alger | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T B H H T |
3 | USM Alger | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | H H T B H T |
4 | CS Constantine | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | B T B T H H |
5 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
6 | Paradou AC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | H T H T T T |
7 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
8 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
9 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
10 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
11 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
12 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
13 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: