Đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC, 23h00 ngày 26/12
Kết quả ES Mostaganem vs Paradou AC
Đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC
Phong độ ES Mostaganem gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Mostaganem vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC trước đây
-
28/04/2023Paradou AC2 - 1ES Mostaganem1 - 0L
-
27/04/2012ES Mostaganem2 - 1Paradou AC1 - 0W
-
23/12/2011Paradou AC1 - 0ES Mostaganem1 - 0L
-
15/04/2011ES Mostaganem2 - 1Paradou AC1 - 0W
-
29/10/2010Paradou AC2 - 1ES Mostaganem0 - 1L
-
02/02/2010ES Mostaganem1 - 1Paradou AC1 - 1D
-
20/10/2009Paradou AC0 - 0ES Mostaganem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Mostaganem (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
ES Mostaganem (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Mostaganem thắng
Bại: là số trận ES Mostaganem thua
Thắng: là số trận ES Mostaganem thắng
Bại: là số trận ES Mostaganem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Mostaganem và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: