Đối đầu JS El Biar vs MC Saida, 21h00 ngày 08/3
Kết quả JS El Biar vs MC Saida
Đối đầu JS El Biar vs MC Saida
Phong độ JS El Biar gần đây
Phong độ MC Saida gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS El Biar vs MC Saida
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS El Biar vs MC Saida trước đây
-
27/10/2024MC Saida1 - 0JS El Biar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JS El Biar vs MC Saida
- Thống kê lịch sử đối đầu JS El Biar vs MC Saida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS El Biar vs MC Saida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS El Biar vs MC Saida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS El Biar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JS El Biar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS El Biar thắng
Bại: là số trận JS El Biar thua
Thắng: là số trận JS El Biar thắng
Bại: là số trận JS El Biar thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS El Biar và MC Saida trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T T T H H |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | CRB Temouchent | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H H B H T |
11 | US Bechar Djedid | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B B B T T B |
12 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T H H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: