Đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Bravos do Maquis vs Interclube Luanda
Đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Interclube Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda trước đây
-
10/11/2024Interclube Luanda3 - 1Bravos do Maquis2 - 1L
-
06/04/2024Interclube Luanda1 - 1Bravos do Maquis0 - 1D
-
11/11/2023Bravos do Maquis0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
04/03/2023Interclube Luanda1 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
29/10/2022Bravos do Maquis1 - 1Interclube Luanda0 - 0D
-
19/03/2022Bravos do Maquis0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
20/11/2021Interclube Luanda2 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
30/06/2021Bravos do Maquis0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
20/02/2021Interclube Luanda3 - 1Bravos do Maquis2 - 1L
-
29/02/2020Bravos do Maquis1 - 0Interclube Luanda1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Interclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 15 | 7 | 1 | 35 | 10 | 25 | 52 | T H T B H H |
2 | Wiliete | 23 | 16 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 51 | T T H T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 23 | 11 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H T |
4 | Bravos do Maquis | 23 | 8 | 12 | 3 | 25 | 16 | 9 | 36 | H H H T T H |
5 | Desportivo Huila | 23 | 10 | 5 | 8 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T B T T |
6 | Interclube Luanda | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 14 | 13 | 34 | B B H T T T |
7 | Sagrada Esperanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 34 | T T T B H H |
8 | CD Sao Salvador | 23 | 9 | 6 | 8 | 25 | 20 | 5 | 33 | B B T T B B |
9 | Academica Do Lobito | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 27 | -8 | 27 | B H H T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 6 | 8 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T B B H T |
11 | CRD Libolo | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | B T B H T H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 5 | 7 | 9 | 14 | 20 | -6 | 22 | B T H B B B |
13 | Luanda CIty | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 34 | -15 | 18 | H H B H B H |
14 | Isaac de Benguela | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B T H B T |
15 | Carmona | 22 | 2 | 9 | 11 | 10 | 37 | -27 | 15 | B H B H H B |
16 | Santa Rita FC | 22 | 2 | 7 | 13 | 8 | 25 | -17 | 13 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: