Đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda, 21h00 ngày 12/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Interclube Luanda

Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda trước đây

  • 10/11/2024
    Interclube Luanda
    3 - 1
    Bravos do Maquis
    2 - 1
    L
  • 06/04/2024
    Interclube Luanda
    1 - 1
    Bravos do Maquis
    0 - 1
    D
  • 11/11/2023
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D
  • 04/03/2023
    Interclube Luanda
    1 - 0
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    L
  • 29/10/2022
    Bravos do Maquis
    1 - 1
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D
  • 19/03/2022
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D
  • 20/11/2021
    Interclube Luanda
    2 - 0
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    L
  • 30/06/2021
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D
  • 20/02/2021
    Interclube Luanda
    3 - 1
    Bravos do Maquis
    2 - 1
    L
  • 29/02/2020
    Bravos do Maquis
    1 - 0
    Interclube Luanda
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda

- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Angola 10 1 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bravos do Maquis (sân nhà) 5 1 4 0
Bravos do Maquis (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do MaquisInterclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Angola 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 23 15 7 1 35 10 25 52 T H T B H H
2 Wiliete 23 16 3 4 40 16 24 51 T T H T T B
3 Primeiro de Agosto 23 11 10 2 29 16 13 43 T H H H H T
4 Bravos do Maquis 23 8 12 3 25 16 9 36 H H H T T H
5 Desportivo Huila 23 10 5 8 22 18 4 35 T T T B T T
6 Interclube Luanda 23 8 10 5 27 14 13 34 B B H T T T
7 Sagrada Esperanca 21 9 7 5 19 16 3 34 T T T B H H
8 CD Sao Salvador 23 9 6 8 25 20 5 33 B B T T B B
9 Academica Do Lobito 23 6 9 8 19 27 -8 27 B H H T H B
10 Kabuscorp do Palanca 22 6 8 8 18 21 -3 26 B T B B H T
11 CRD Libolo 23 5 10 8 19 23 -4 25 B T B H T H
12 Progresso da Lunda Sul 21 5 7 9 14 20 -6 22 B T H B B B
13 Luanda CIty 23 4 6 13 19 34 -15 18 H H B H B H
14 Isaac de Benguela 22 3 6 13 19 35 -16 15 B B T H B T
15 Carmona 22 2 9 11 10 37 -27 15 B H B H H B
16 Santa Rita FC 22 2 7 13 8 25 -17 13 H B B B B H

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: