Kết quả Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto, 21h00 ngày 16/11
Kết quả Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
Đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2
0.71U 2
0.981
4.50X
3.202
1.73Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 10
-
Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto: Diễn biến chính
-
5'0-1Mabilson
-
23'David Francisco1-1
-
54'1-2Bobo Ungenda
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto: Số liệu thống kê
-
Isaac de BenguelaPrimeiro de Agosto
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
81Pha tấn công76
-
-
88Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation