Kết quả Isaac de Benguela vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Isaac de Benguela vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Isaac de Benguela vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2
0.80U 2
1.001
3.75X
3.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Isaac de Benguela vs Progresso da Lunda Sul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 8
-
Isaac de Benguela vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính
-
13'0-1
-
33'1-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Isaac de Benguela vs Progresso da Lunda Sul: Số liệu thống kê
-
Isaac de BenguelaProgresso da Lunda Sul
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
81Pha tấn công48
-
-
61Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation