Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Wiliete, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Wiliete
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Wiliete
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Wiliete 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Wiliete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 6
-
Petro Atletico de Luanda vs Wiliete: Diễn biến chính
-
42'1-0
-
82'Julinho2-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Wiliete: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaWiliete
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
126Pha tấn công86
-
-
30Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation