Kết quả Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
Đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
Phong độ CD Sao Salvador gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.821
1.53X
3.452
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 9
-
Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador: Diễn biến chính
-
44'Rene1-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador: Số liệu thống kê
-
Progresso da Lunda SulCD Sao Salvador
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation