Kết quả Barnsley U21 vs Coventry U21, 21h00 ngày 04/03
Kết quả Barnsley U21 vs Coventry U21
Đối đầu Barnsley U21 vs Coventry U21
Phong độ Barnsley U21 gần đây
Phong độ Coventry U21 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 3.5
0.93U 3.5
0.881
2.15X
4.302
2.45Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley U21 vs Coventry U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
England U21 Professional Development League 2 2024-2025 » vòng 15
-
Barnsley U21 vs Coventry U21: Diễn biến chính
-
24'0-1
Rylie Siddall
-
30'0-2
Tionne Critchlow-Woyo
-
48'0-2
-
50'0-2
-
62'0-3
Kai Yearn
-
65'1-3
-
88'2-3
-
90'2-3
-
90'2-4
- BXH England U21 Professional Development League 2
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley U21 vs Coventry U21: Số liệu thống kê
-
Barnsley U21Coventry U21
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
72Pha tấn công88
-
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH England U21 Professional Development League 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Millwall U21 | 26 | 17 | 4 | 5 | 58 | 32 | 26 | 55 | T T H T T T |
2 | Sheffield Utd U21 | 24 | 16 | 6 | 2 | 69 | 23 | 46 | 54 | T T H T H H |
3 | Brentford U21 | 25 | 17 | 3 | 5 | 60 | 41 | 19 | 54 | T T T T B T |
4 | Charlton Athletic U21 | 26 | 14 | 6 | 6 | 72 | 39 | 33 | 48 | T H T B B H |
5 | Bournemouth AFC U21 | 24 | 14 | 4 | 6 | 61 | 41 | 20 | 46 | T T T T T T |
6 | Hull U21 | 27 | 15 | 0 | 12 | 55 | 53 | 2 | 45 | B T T B B B |
7 | Burnley U21 | 25 | 14 | 2 | 9 | 69 | 34 | 35 | 44 | B B B T T B |
8 | Cardiff City U21 | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 37 | -3 | 38 | H H B B H T |
9 | Sheffield Wed U21 | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 40 | 0 | 37 | B T T T B T |
10 | Coventry U21 | 23 | 11 | 3 | 9 | 57 | 38 | 19 | 36 | T H T T H T |
11 | Ipswich U21 | 26 | 9 | 8 | 9 | 52 | 52 | 0 | 35 | T H H T T H |
12 | Bristol City U21 | 24 | 9 | 6 | 9 | 50 | 50 | 0 | 33 | H B B B T T |
13 | Fleetwood Town U21 | 24 | 10 | 3 | 11 | 39 | 45 | -6 | 33 | T H B T T B |
14 | Swansea City U21 | 24 | 9 | 4 | 11 | 40 | 47 | -7 | 31 | B H T T B T |
15 | Watford U21 | 24 | 9 | 3 | 12 | 46 | 49 | -3 | 30 | B B B H B B |
16 | Peterborough U21 | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 50 | -16 | 29 | T B B T H B |
17 | Barnsley U21 | 26 | 6 | 8 | 12 | 38 | 55 | -17 | 26 | T B B T H B |
18 | Birmingham U21 | 25 | 7 | 4 | 14 | 38 | 66 | -28 | 25 | B T T H B T |
19 | Wigan U21 | 26 | 6 | 5 | 15 | 39 | 52 | -13 | 23 | B T B B B H |
20 | Queens Park R U21 | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 59 | -22 | 20 | B B B H B B |
21 | Crewe U21 | 24 | 4 | 6 | 14 | 31 | 57 | -26 | 18 | B B H H B B |
22 | Colchester United U21 | 25 | 2 | 4 | 19 | 21 | 80 | -59 | 10 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh