Kết quả Manchester United vs Newcastle United, 03h00 ngày 31/12
Kết quả Manchester United vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc MU vs Newcastle, 3h ngày 31/12
Đối đầu Manchester United vs Newcastle United
Lịch phát sóng Manchester United vs Newcastle United
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202403:00
-
Newcastle United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 3
1.02U 3
0.861
2.25X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Newcastle United
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Manchester United vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
4'0-1Alexander Isak
-
19'0-2Joelinton Cassio Apolinario de Lira (Assist:Anthony Gordon)
-
33'Kobbie Mainoo
Joshua Zirkzee0-2 -
58'0-2Valentino Livramento
Kieran Trippier -
61'Lisandro Martinez0-2
-
65'Alejandro Garnacho
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro0-2 -
65'Leny Yoro
Lisandro Martinez0-2 -
80'0-2Fabian Schar
-
83'Antony Matheus dos Santos
Matthijs de Ligt0-2 -
85'0-2Joseph Willock
Anthony Gordon -
85'0-2Harvey Barnes
Jacob Murphy
-
Manchester United vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana6Lisandro Martinez5Harry Maguire4Matthijs de Ligt20Diogo Dalot14Christian Eriksen18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro3Noussair Mazraoui11Joshua Zirkzee16Amad Diallo Traore9Rasmus Hojlund23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali7Joelinton Cassio Apolinario de Lira2Kieran Trippier5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
-
17Alejandro Garnacho21Antony Matheus dos Santos15Leny Yoro37Kobbie Mainoo12Tyrell Malacia1Altay Bayindi43Toby Collyer10Marcus Rashford87Godwill KukonkiHarvey Barnes 11Valentino Livramento 21Joseph Willock 28William Osula 18Odisseas Vlachodimos 19Miguel Angel Almiron Rejala 24Lloyd Kelly 25Sean Longstaff 36Lewis Miley 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút4
-
-
8Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
575Số đường chuyền509
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
18Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người3
-
-
4Đánh chặn6
-
-
13Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass28
-
-
114Pha tấn công81
-
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
3 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh