Kết quả Fulham vs Brighton Hove Albion, 02h30 ngày 06/12
Kết quả Fulham vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Fulham vs Brighton, 2h30 ngày 6/12
Đối đầu Fulham vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Fulham vs Brighton Hove Albion
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202402:30
-
Fulham 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 3
1.05U 3
0.831
2.60X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Fulham vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
4'Alex Iwobi1-0
-
32'Sander Berge1-0
-
56'1-1Carlos Baleba (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
-
63'1-1Jan Paul Van Hecke
-
71'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Emile Smith Rowe1-1 -
71'Adama Traore Diarra
Reiss Nelson1-1 -
72'1-1Tariq Lamptey
Jan Paul Van Hecke -
79'Matthew ORiley(OW)2-1
-
79'2-1Lewis Dunk
-
80'Joshua King
Harry Wilson2-1 -
80'Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho2-1 -
80'2-1Yankuba Minteh
Simon Adingra -
80'2-1Evan Ferguson
João Pedro Junqueira de Jesus -
81'2-1Georginio Rutter
Matthew ORiley -
86'2-1Brajan Gruda
Mats Wieffer -
87'Alex Iwobi (Assist:Antonee Robinson)3-1
-
90'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira3-1
-
90'Jorge Cuenca
Sander Berge3-1
-
Fulham vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba31Issa Diop21Timothy Castagne16Sander Berge17Alex Iwobi19Reiss Nelson32Emile Smith Rowe8Harry Wilson9Rodrigo Muniz Carvalho9João Pedro Junqueira de Jesus33Matthew ORiley22Kaoru Mitoma11Simon Adingra20Carlos Baleba27Mats Wieffer30Pervis Josue Estupinan Tenorio29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira7Raul Alonso Jimenez Rodriguez15Jorge Cuenca11Adama Traore Diarra24Joshua King12Carlos Vinicius Alves Morais2Kenny Tete30Ryan Sessegnon23Steven BendaGeorginio Rutter 14Yankuba Minteh 17Brajan Gruda 8Tariq Lamptey 2Evan Ferguson 28Jakub Moder 15Yasin Ayari 26Jason Steele 23Ruairi McConville 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
FulhamBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút5
-
-
8Sút Phạt7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
382Số đường chuyền491
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
18Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
79Pha tấn công110
-
-
42Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh