Kết quả Newcastle United vs Arsenal, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Newcastle United vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Arsenal, 19h30 ngày 02/11
Đối đầu Newcastle United vs Arsenal
Lịch phát sóng Newcastle United vs Arsenal
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:30
-
Newcastle United 41Arsenal 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.00X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Arsenal
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Newcastle United vs Arsenal: Diễn biến chính
-
12'Alexander Isak (Assist:Anthony Gordon)1-0
-
40'Fabian Schar1-0
-
57'1-0Mikel Merino Zazon
-
61'1-0Olexandr Zinchenko
Mikel Merino Zazon -
61'1-0Ethan Nwaneri
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
62'Joseph Willock1-0
-
65'Sandro Tonali
Joseph Willock1-0 -
66'1-0Jurrien Timber
-
71'1-0Benjamin William White
Jurrien Timber -
71'Sandro Tonali1-0
-
71'1-0Gabriel Fernando de Jesus
Leandro Trossard -
85'Harvey Barnes
Anthony Gordon1-0 -
86'1-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Thomas Partey -
88'1-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
90'Lloyd Kelly
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-0 -
90'Nick Pope1-0
-
90'1-0Kai Havertz
-
Newcastle United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento28Joseph Willock39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff7Joelinton Cassio Apolinario de Lira14Alexander Isak10Anthony Gordon29Kai Havertz19Leandro Trossard7Bukayo Saka41Declan Rice23Mikel Merino Zazon11Gabriel Teodoro Martinelli Silva5Thomas Partey2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes12Jurrien Timber22David Raya
- Đội hình dự bị
-
8Sandro Tonali11Harvey Barnes25Lloyd Kelly18William Osula37Alex Murphy24Miguel Angel Almiron Rejala1Martin Dubravka17Emil Henry Kristoffer Krafth67Lewis MileyGabriel Fernando de Jesus 9Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Olexandr Zinchenko 17Ethan Nwaneri 53Benjamin William White 4Norberto Murara Neto 32Jakub Kiwior 15Raheem Sterling 30Myles Lewis Skelly 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
18Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
289Số đường chuyền502
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
38Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
18Ném biên17
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass20
-
-
59Pha tấn công106
-
-
36Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh