Kết quả Brighouse Town (w) vs Nottingham Forest (w), 20h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Miền bắc nữ nước anh 2022-2023 » vòng 21

  • Brighouse Town Nữ vs Nottingham Forest Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal 
  • BXH Miền bắc nữ nước anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighouse Town Nữ vs Nottingham Forest Nữ: Số liệu thống kê

  • Brighouse Town Nữ
    Nottingham Forest Nữ
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Miền bắc nữ nước anh 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nottingham Forest (W) 22 17 3 2 81 18 63 54 H T T T H T
2 Burnley (W) 22 15 5 2 65 28 37 50 B T T T B T
3 Wolverhampton Wanderers WFC (W) 20 15 3 2 56 16 40 48 T T T H T T
4 Derby County (W) 21 11 4 6 48 30 18 37 B B H H H T
5 Brighouse Town (W) 20 7 6 7 26 27 -1 27 T B H T H B
6 Huddersfield (W) 22 7 5 10 36 43 -7 26 B B B H H T
7 Fylde LFC (W) 21 7 5 9 23 50 -27 26 T T B T B T
8 West Bromwich WFC (W) 22 7 4 11 28 46 -18 25 B B B T T B
9 Liverpool Feds (W) 22 7 3 12 36 45 -9 24 B T T B T B
10 Stoke City (W) 22 7 3 12 32 49 -17 24 T B B B H B
11 Boldmere St.Michaels (W) 19 5 0 14 25 56 -31 15 B T T B B B
12 Loughborough Lightning (W) 21 0 3 18 10 58 -48 3 H B B B B B