Kết quả Brighouse Town (w) vs Wolverhampton Wanderers WFC (w), 20h00 ngày 30/04
Kết quả Brighouse Town Nữ vs Wolverhampton Wanderers WFC Nữ
Phong độ Brighouse Town Nữ gần đây
Phong độ Wolverhampton Wanderers WFC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/04/202320:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighouse Town Nữ vs Wolverhampton Wanderers WFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Miền bắc nữ nước anh 2022-2023 » vòng 22
-
Brighouse Town Nữ vs Wolverhampton Wanderers WFC Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
32'0-2
-
90'0-3
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighouse Town Nữ vs Wolverhampton Wanderers WFC Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighouse Town NữWolverhampton Wanderers WFC Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
66Pha tấn công61
-
-
22Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 81 | 18 | 63 | 54 | H T T T H T |
2 | Burnley (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 65 | 28 | 37 | 50 | B T T T B T |
3 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 56 | 16 | 40 | 48 | T T T H T T |
4 | Derby County (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 48 | 30 | 18 | 37 | B B H H H T |
5 | Brighouse Town (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 27 | T B H T H B |
6 | Huddersfield (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B B H H T |
7 | Fylde LFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 50 | -27 | 26 | T T B T B T |
8 | West Bromwich WFC (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 46 | -18 | 25 | B B B T T B |
9 | Liverpool Feds (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | B T T B T B |
10 | Stoke City (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 49 | -17 | 24 | T B B B H B |
11 | Boldmere St.Michaels (W) | 19 | 5 | 0 | 14 | 25 | 56 | -31 | 15 | B T T B B B |
12 | Loughborough Lightning (W) | 21 | 0 | 3 | 18 | 10 | 58 | -48 | 3 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh