Kết quả Colchester United vs Grimsby Town, 02h45 ngày 29/03
Kết quả Colchester United vs Grimsby Town
Đối đầu Colchester United vs Grimsby Town
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2
0.80U 2
1.001
2.15X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Colchester United vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
27'John-Kymani Gordon
Harry Anderson0-0 -
28'0-0Kieran Green
-
46'0-1
Kieran Green (Assist:Evan Khouri)
-
51'Owura Edwards (Assist:Jack Payne)1-1
-
76'1-2
Evan Khouri (Assist:Luca Barrington)
-
77'1-2Davies Jordan
Kieran Green -
79'1-2Evan Khouri
-
82'Robert Hunt1-2
-
84'Tyreece Simpson
Fiacre Kelleher1-2 -
84'Kane Vincent-Young
Robert Hunt1-2 -
84'Owura Edwards1-2
-
85'Oscar Thorn
John-Kymani Gordon1-2 -
88'1-2Jayden Luker
Luca Barrington -
88'1-2Curtis Thompson
George McEachran -
89'Anthony Scully
Arthur Read1-2
-
Colchester United vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey19Robert Hunt6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne7Harry Anderson33Lyle Taylor32Danny Rose14Luca Barrington11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green30Evan Khouri33Denver Jay Hume20George McEachran5Harvey Rodgers24Doug Tharme21Tyrell Warren1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
11John-Kymani Gordon30Kane Vincent-Young17Tyreece Simpson31Oscar Thorn25Anthony Scully12Tom Smith22Jack TuckerDavies Jordan 7Curtis Thompson 6Jayden Luker 8Jake Eastwood 12Cameron McJannett 17Geza David Turi 19Darragh Burns 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedGrimsby Town
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
388Số đường chuyền269
-
-
72%Chuyền chính xác62%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
43Đánh đầu59
-
-
29Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn6
-
-
26Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass18
-
-
76Pha tấn công103
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh