Kết quả Tranmere Rovers vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 29/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Tranmere Rovers vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Jordan Thomas
  • 25'
    Kristian Dennis (Assist:Josh Hawkes) goal 
    1-0
  • 30'
    Jordan Turnbull
    1-0
  • 36'
    1-0
    Ethan Williams
  • 46'
    1-0
     Tommy Backwell
     Ethan Williams
  • 67'
    1-0
    Thimothee Dieng
  • 68'
    1-0
     Tom King
     Liam Kinsella
  • 68'
    1-0
     George Miller
     Ashley Hay
  • 74'
    Connor Jennings  
    Josh Hawkes  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Matt Taylor
     Valintino Adedokun
  • 86'
    Kieron Morris  
    Regan Hendry  
    1-0
  • 90'
    Harvey Saunders  
    Kristian Dennis  
    1-0
  • 90'
    Zak Bradshaw  
    Omari Patrick  
    1-0
  • 90'
    Cameron Norman goal 
    2-0
  • Tranmere Rovers vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

  • Tranmere Rovers3-5-2
    1
    Luke McGee
    23
    Connor Wood
    6
    Jordan Turnbull
    22
    Lee OConnor
    30
    Omari Patrick
    16
    Chris Merrie
    17
    Sam Finley
    8
    Regan Hendry
    2
    Cameron Norman
    11
    Josh Hawkes
    14
    Kristian Dennis
    11
    Ashley Hay
    15
    Jordan Thomas
    22
    Ethon Archer
    16
    Ethan Williams
    4
    Liam Kinsella
    5
    Thimothee Dieng
    2
    Arkell Jude-Boyd
    25
    Sam Stubbs
    6
    Tom Bradbury
    23
    Valintino Adedokun
    21
    Joe Day
    Cheltenham Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Connor Jennings
    7Kieron Morris
    3Zak Bradshaw
    19Harvey Saunders
    25Reuben Egan
    15Jake Garrett
    20Sam Taylor
    Tommy Backwell 26
    Tom King 29
    George Miller 10
    Matt Taylor 9
    Mamadou Diallo 41
    Ibrahim Bakare 18
    Ryan Haynes 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ian Dawes
    Wade Elliott
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tranmere Rovers vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

  • Tranmere Rovers
    Cheltenham Town
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 64
    Đánh đầu
    70
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    33
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 46
    Ném biên
    38
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 40 20 12 8 70 46 24 72 H B H H H H
2 Bradford City 40 20 10 10 52 34 18 70 T B B T H B
3 Port Vale 40 19 13 8 51 38 13 70 B T T B T T
4 Doncaster Rovers 39 19 10 10 59 46 13 67 T B H H T H
5 AFC Wimbledon 40 18 11 11 53 31 22 65 T B T H H B
6 Notts County 39 18 11 10 58 39 19 65 B B T B H T
7 Grimsby Town 40 19 5 16 54 57 -3 62 T B B T T B
8 Crewe Alexandra 40 15 16 9 47 39 8 61 B H H H B T
9 Colchester United 40 14 17 9 48 40 8 59 T T T B B H
10 Chesterfield 39 16 10 13 61 45 16 58 T T T H T T
11 Salford City 39 15 12 12 48 44 4 57 H H B T T H
12 Fleetwood Town 40 14 14 12 57 49 8 56 T H B H T T
13 Bromley 40 13 14 13 52 51 1 53 T B H B B H
14 Swindon Town 40 12 15 13 57 57 0 51 H H H H B T
15 Cheltenham Town 40 13 11 16 51 59 -8 50 B T H B B B
16 Barrow 40 13 10 17 44 47 -3 49 T H H T B H
17 Newport County 40 13 8 19 49 65 -16 47 B B T B B H
18 Milton Keynes Dons 39 13 7 19 51 59 -8 46 B T B T H B
19 Gillingham 39 11 12 16 33 41 -8 45 B T H H H H
20 Harrogate Town 40 12 9 19 33 51 -18 45 H T B H H T
21 Accrington Stanley 40 10 12 18 46 59 -13 42 B T H H H B
22 Tranmere Rovers 40 9 13 18 32 58 -26 40 H T T H T B
23 Morecambe 40 10 6 24 36 57 -21 36 T B H B T T
24 Carlisle United 40 7 10 23 31 61 -30 31 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation