Kết quả Crawley Town vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Crawley Town vs Huddersfield Town
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Crawley Town 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.80O 2.5
0.82U 2.5
0.981
4.20X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Crawley Town vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
42'Rushian Hepburn-Murphy (Assist:Ronan Darcy)1-0
-
46'1-0Rhys Healey
Callum Marshall -
59'1-1Rhys Healey (Assist:Ben Wiles)
-
63'1-1Josh Koroma
Bojan Radulovic Samoukovic -
64'Tola Showunmi
Will Swan1-1 -
65'Max Anderson (Assist:Ronan Darcy)2-1
-
68'2-2Herbie Kane (Assist:Brodie Spencer)
-
72'Sonny Fish
Rushian Hepburn-Murphy2-2 -
72'Jeremy Kelly
Panutche Camara2-2 -
72'2-2Tom Iorpenda
David Kasumu -
77'Gavan Holohan
Ronan Darcy2-2 -
80'Tola Showunmi2-2
-
83'2-2Michal Helik
Tom Lees -
90'Bradley Ibrahim2-2
-
Crawley Town vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-4-2-131Connal Trueman5Charlie Barker20Joy Mukena24Toby Mullarkey14Rushian Hepburn-Murphy6Max Anderson23Bradley Ibrahim7Harry Forster10Ronan Darcy12Panutche Camara9Will Swan7Callum Marshall9Bojan Radulovic Samoukovic17Brodie Spencer8Ben Wiles16Herbie Kane18David Kasumu14Mikel Miller23Nigel Lonwijk4Matty Pearson32Tom Lees13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
-
8Gavan Holohan19Jeremy Kelly15Sonny Fish29Tola Showunmi11Jack Roles21Jasper Sheik17Benjamin TanimuMichal Helik 5Tom Iorpenda 28Josh Koroma 10Rhys Healey 11Jaheim Headley 15Oliver Turton 20Chris Maxwell 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Crawley TownHuddersfield Town
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
353Số đường chuyền418
-
-
65%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
32Đánh đầu42
-
-
12Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn5
-
-
26Ném biên35
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass28
-
-
85Pha tấn công108
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh