Kết quả Exeter City vs Birmingham City, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Exeter City vs Birmingham City
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Exeter City 40Birmingham City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.84O 2.5
0.91U 2.5
0.801
5.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.83O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Birmingham City
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Exeter City vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
11'0-1Tomoki Iwata
-
28'Tristan Crama0-1
-
39'0-1Ben Davies
-
59'Sonny Cox
Jay Bird0-1 -
61'0-1Krystian Bielik
-
63'Edward Francis0-1
-
64'Ryan Woods0-1
-
72'Amani Richards
Vincent Harper0-1 -
72'Kamari Doyle
Ryan Woods0-1 -
76'0-1Lyndon Dykes
Alfie May -
83'0-2Jay Stansfield
-
84'Kamari Doyle0-2
-
85'0-2Marc Leonard
Paik Seung Ho -
88'Caleb Watts
Jack Aitchison0-2 -
90'0-2Luke Harris
Jay Stansfield
-
Exeter City vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth8Edward Francis4Tristan Crama26Pierce Sweeney18Vincent Harper6Ryan Woods2Jack McMillan14Ilmari Niskanen10Jack Aitchison27Josh Magennis31Jay Bird9Alfie May14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson28Jay Stansfield24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho6Krystian Bielik4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
17Caleb Watts20Kamari Doyle19Sonny Cox21Amani Richards5Jack Fitzwater37Shaun MacDonald28Kevin McDonaldMarc Leonard 12Lyndon Dykes 17Luke Harris 26Ayumu Yokoyama 33Ethan Laird 2Taylor Gardner-Hickman 19Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Exeter CityBirmingham City
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút9
-
-
15Sút Phạt17
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
262Số đường chuyền526
-
-
69%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
18Đánh đầu24
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn9
-
-
27Ném biên24
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách10
-
-
21Long pass16
-
-
68Pha tấn công120
-
-
28Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh