Kết quả Lincoln City vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Lincoln City vs Bristol Rovers
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.841
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Lincoln City vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
31'Jovon Makama (Assist:Paudie OConnor)1-0
-
46'1-0Luke Thomas
Clinton Mola -
49'Tom Bayliss2-0
-
52'James Collins (Assist:Jovon Makama)3-0
-
57'3-0Ollie Dewsbury
Ruel Sotiriou -
58'3-0Isaac Hutchinson
Taylor Moore -
65'Jovon Makama (Assist:Paudie OConnor)4-0
-
66'4-0Lino da Cruz Sousa
Sil Swinkels -
68'Ben House
James Collins4-0 -
69'Erik Ring
Dom Jefferies4-0 -
71'Ethan Hamilton
Tom Bayliss4-0 -
71'Joe Gardner
Reeco Hackett-Fairchild4-0 -
81'Jovon Makama5-0
-
82'Samuel Clucas
Jovon Makama5-0 -
82'5-0Joel Senior
Kofi Shaw -
83'5-0James Wilson
-
Lincoln City vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City4-2-3-11George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor22Tom Hamer2Tendayi Darikwa14Conor McGrandles8Tom Bayliss16Dom Jefferies7Reeco Hackett-Fairchild27Jovon Makama25James Collins10Ruel Sotiriou7Scott Sinclair37Kofi Shaw32Jack Hunt4Taylor Moore26Matt Butcher6Clinton Mola5James Wilson17Connor Taylor25Sil Swinkels31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
18Ben House12Erik Ring32Joe Gardner11Ethan Hamilton24Samuel Clucas31Zach Jeacock5Adam JacksonLuke Thomas 11Ollie Dewsbury 43Isaac Hutchinson 19Lino da Cruz Sousa 3Joel Senior 2Matthew Hall 35Shaqai Forde 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityBristol Rovers
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
6Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
348Số đường chuyền387
-
-
76%Chuyền chính xác73%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
23Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn5
-
-
32Ném biên28
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass27
-
-
95Pha tấn công75
-
-
34Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 37 | 21 | 8 | 8 | 51 | 30 | 21 | 71 | T H T T B T |
3 | Wycombe Wanderers | 36 | 19 | 11 | 6 | 61 | 34 | 27 | 68 | T H B T H B |
4 | Charlton Athletic | 37 | 19 | 9 | 9 | 49 | 32 | 17 | 66 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 37 | 18 | 11 | 8 | 53 | 34 | 19 | 65 | T B T H H T |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Barnsley | 37 | 15 | 7 | 15 | 51 | 53 | -2 | 52 | T T T B B B |
11 | Blackpool | 37 | 12 | 15 | 10 | 55 | 50 | 5 | 51 | T B H T T B |
12 | Lincoln City | 37 | 13 | 10 | 14 | 53 | 45 | 8 | 49 | T B B T B T |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 36 | 12 | 9 | 15 | 40 | 42 | -2 | 45 | B B T T B H |
15 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
16 | Exeter City | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 51 | -11 | 44 | B H H T T H |
17 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
18 | Peterborough United | 36 | 11 | 9 | 16 | 53 | 60 | -7 | 42 | H T T H H T |
19 | Northampton Town | 37 | 10 | 12 | 15 | 37 | 54 | -17 | 42 | T B H H T H |
20 | Bristol Rovers | 37 | 12 | 6 | 19 | 39 | 60 | -21 | 42 | B B H T T B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 37 | 7 | 9 | 21 | 39 | 71 | -32 | 30 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 61 | -26 | 29 | T T B B B B |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh